(Căn cứ theo quyết định số 12-13-41 ngày 22/1/2021 của Hiệu trưởng Anisimov N.Yu.)
Ghi chú:
Bậc cử nhân có mã dạng **.01.**, **.02.**, **.03.**
Bậc thạc sĩ có mã dạng **.04.**
Bậc nghiên cứu sinh có mã dạng **.05.**, **.06.**
Năm học | Hình thức đào tạo | Ngành | Chương trình đào tạo/Chuyên ngành |
Viện toán học và công nghệ máy tính Институт математики и компьютерных технологий |
|||
2021 | Chính quy | 01.03.02Toán học ứng dụng và công nghệ thông tin
Прикладная математика и информатика |
Lập trình hệ thốngСистемное программирование |
2021 | Chính quy | Công nghệ toán học và máy tínhМатематические и компьютерные технологии | |
2021 | Chính quy | Đảm bảo thuật toán và thông tin trong các hoạt động sản xuât chế tạo (chương trình tiếng anh)Математическое и информационное обеспечение производственной дентельности / Mathematical and information suррort of business аctivities (на английском языке) | |
2021 | Chính quy | 01.03.04Toán học ứng dụng
Прикладная математика |
Các phương pháp toán học và số liệu trong kinh tế và phân tíchМатематическне и цифровые методы в экономике и аналитике |
2021 | Chính quy | 02.03.01Toán học và khoa học máy tính
Математика и компьютерные науки |
Сông nghệ số end-to-endСквозные цифровые технологии |
2021 | Chính quy | 02.03.03
Đảm bảo thuật toán và quản trị hệ thống thông tin Математическое обеспечение и администрирование информационных систем |
Công nghệ lập trình
Технология программирования |
2021 | Chính quy | 09.03.02
Các hệ thống và công nghệ thông tin Информационные системы и технологии |
Các hệ thống và công nghệ thông tin Информационные системы и технологии |
2021 | Chính quy | 09.03.03Tin học ứng dụng
Прикладная информатика |
Tin học ứng dụng trong thiết kế máy tính
Прикладная информатика в компьютерном дизайне |
2021 | Chính quy | Tin học ứng dụng trong kinh tế
Прикладная информатика в экономике |
|
2021 | Chính quy | Tin học ứng dụng trong công việc điều hành
Прикладная информатика управлении |
|
2021 | Chính quy | 09.03.04Kĩ thuật phần mềm
Программная инженерия |
Kĩ thuật phần mềm
Программная инженерия |
2021 | Chính quy | 10.03.01An toàn thông tin
Информацнонная безопасность |
Bảo vệ toàn diện các đối tượng thông tin hóa
Комплексная защита объектов информатизаций |
2021 | Chính quy | 10.05.01
Bảo mật thông tin Kомпьютерная безопасность |
Các phương pháp thuật toán bảo vệ thông tin
Математические методы защиты информации |
2021 | Chính quy | 01.04.01Toán học
Математика |
Số họcАлгебра |
2021 | Chính quy | 01.04.02Toán học ứng dụng và tin học
Прикладная математика и информатика |
Mô hình hóa toán học (chương trình tiếng anh)Математическое моделирование
Mathematical modeling (на английском языке) |
2021 | Chính quy | Mô hình hóa toán học (theo chương trình học của học viện toán học ứng dụng trực thuộc chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Liên bang)Математическое моделирование (совместно с ИПМ ДВО РАН) | |
2021 | Chính quy | Công nghệ thuật toán máy tínhМатематические и компьютерные технологии | |
2021 | Chính quy | Cung cấp thuật toán và chương trình của các bộ máy tính toánМатематическое и программное обеспечивание вычислительных машин | |
2021 | Chính quy | Hệ thống điều hành nội bộКорпоративные системы управления | |
2021 | Chính quy | 01.04.04Toán học ứng dụng
Прикладная математика |
Mạng phân tích, xã hội và kinh tếАналитические, социальные и экономические сети |
2021 | Chính quy | 09.04.01Tin học và kỹ thuật tính toán
Информатика и вычислительная техника |
AI và Big data (theo chương trình của ngân hàng SBERBANK)Искусственный интеллект и большие данные (совместно с ПАО «Сбербанк») |
2021 | Chính quy | Lập trình trò chơi, giải trí số,công nghệ thực tế ảo (theo chương trình sáng kiến công nghệ quốc gia về công nghệ thần kinh và công nghệ thực tế ảo)Программирование игр, цифровых развлечений, виртуальной и дополненной реальности (совместно с ЦК НТИ по нейротехнологиям, технологиям виртуальной и дополненной реальности) | |
2021 | Chính quy | An ninh mạngКибербезопасность | |
2021 | Chính quy | 09.04.02Hệ thống và công nghệ thông tin
Информационные системы и технологии |
An toàn thông tin trong lĩnh vực tín dụng kinh tếИнформационная безопасность в кредитно-финансовой сфере |
2021 | Chính quy | Công nghệ thông minh và siêu máy tính hiện đại (theo chương trình của trung tâm nghiên cứu khoa học của tỉnh Primorye “viện Kurchatsky”)Современные интеллектуальные и суперкомпьютерные технологии (совместно с НИЦ “Курчатовский институт” | |
2021 | Chính quy | 09.04.03Tin học ứng dụng
Прикладная информатика |
Các hệ thống thông tin doanh nghiệpИнформацнонные системы предприятий |
2021 | Chính quy | 09.04.04Kỹ thuật phần mềm
Программная инженерия |
Giải quyết hệ thống chương trình thông tinРазработка программно- информационных систем |
2021 | Chính quy | 54.04.01Thiết kế
Дизайн |
Nghệ thuật sốЦифровое искусство |
2021 | Chính quy | 01.06.01Toán và cơ học
Математика и механика |
Phân tích chất liệu, tổ hợp và chức năngВешественный, комплексный и функциональный анализ |
2021 | Chính quy | Điều hành đa cấp, hệ thống hoạt động và điều khiển tối ưuДифференциальные уравнения, динамические системы и оптимальное управление | |
2021 | Chính quy | Toán học máy tính và toán học điều khiểnДискретная математика и математическая кибернетика | |
2021 | Chính quy | Lô-gíc toán học, số học và thuyết sốМатематическая логика, алгебра и теория чисел | |
2021 | Chính quy | 02.06.01Khoa học máy tính và thông tin
Компьютерные и информационные науки |
Toán học thuật toánВычислительная математика |
2021 | Chính quy | 09.06.01
Tin học và kỹ thuật thuật toán Информатика и вычислительная техника |
Tự động hóa và điều khiển bằng các quy trình công nghệ và sản suất (theo các lĩnh vực)Автоматизация и управление технологическими процессами и производствами (по отраслям) |
2021 | Chính quy | Các bộ máy, tổ hợp tính toán và mạng máy tínhВычислительные машины, комплексы и компьютерные сети | |
2021 | Chính quy | Phân tích hệ thống, điều hành và xử lý thông tin (khoa học vật lý và toán học)Системный анализ, управление и обработка информации (физико- математические науки) | |
2021 | Chính quy | Đảm bảo thuật toán và chương trình của các bộ máy tính toán, tổ hợp và các mạng máy tínhМатематическое и программное обеспечение вычислительных машин, комплексов и компьютерных сетей | |
2021 | Chính quy | Mô hình hóa toán học, phương pháp số và tổ hợp chương trìnhМатематическое моделирование, численные методы и комплексы программ | |
Học viện đại dương thế giới Институт Мирового океана (Школа) |
|||
2021 | Chính quy | 04.03.01Hóa học
Химия |
Биоорганическая и медицинская химияHóa sinh hữu cơ và y học |
2021 | Chính quy | 05.03.06Môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên
Экология и природопользование |
Môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiênЭкология и природопользование |
2021 | Chính quy | 06.03.01Sinh học
Биология |
Sinh họcБиология |
2021 | Chính quy | Sinh học đất đaiБиопочвоведение | |
2021 | Chính quy | 15.03.06Cơ điện và công nghệ rô-bốt
Мехатроника и робототехника |
Cơ điện và công nghệ rô-bốtMехатроника и робототехника |
2021 | Chính quy | 05.04.06Môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên
Экология и природопользование |
An toàn môi trường và điều hành khu vực duyên hảiЭкологическая безопасность управление прибрежной зоны |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu sinh học hải dương (theo với chương trình của khu bảo tồn hải dương Viễn Đông trực thuộc Chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm khoa học Liên bang)Морские биологические исследования (совместно с ННЦМБ ДВО РАН) | |
2021 | Chính quy | 06.04.01 Sinh họcБиология | Hệ thống sinh học: cấu trúc, công năng, công nghệ (theo với chương trình của chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Liên bang)Биологические системы: структура, функции, технологии (совместно с ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | 06.04.02Nghiên cứu đất đai
Почвоведение |
Nông nghiệp (chương trình cho sinh viên nước ngoài)Agroecology (лля иностранных граждан) |
2021 | Chính quy | Nông nghiệp học: quản lý và kỹ thuật nông nghiệp (theo chương trình của trường đại học nông nghiệp quốc gia được đặt theo tên của nhà thực vật học Kliment Arkadyevich TimiryaszevАгроэкология: агроэкологический менеджмент и инжиниринг (совместно РГАУ МСХА им. К.А. Тимирязева) | |
2021 | Chính quy | 15.04.06Cơ điện và công nghệ rô-bốt
Мехатроника и робототехника |
Cơ điện học và công nghệ rô-bốt (theo chương trình của viện tự động hóa và quy trình điều hành trực thuộc chi nhánh viễn đông của viện hàn lâm khoa học liên bang)Mехатроника и робототехника (совместно с ИАПУ ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | 04.06.01Khoa học hóa học
Химические науки |
Hóa sinh hữu cơБиоорганическая химия |
2021 | Chính quy | 05.06.01Khoa học đất đai
Нaуки о земле |
Thủy văn đất, tài nguyên nước, thủy hóa họcГидрология суши, водные ресурсы, гидрохимия |
2021 | Chính quy | Khí tượng học, khí hậu học và khí tượng nông nghiệp họcМетеорология, климатология, агрометеорология | |
2021 | Chính quy | 06.06.01Khoa học sinh học
Биологические науки |
Sinh hóa họcБиохимия |
2021 | Chính quy | Công nghệ sinh họcБиотехнология | |
2021 | Chính quy | Ngư họcИхтиология | |
2021 | Chính quy | Thổ nhưỡng họcПочвоведение | |
2021 | Chính quy | Sinh học tế bào, tế bào học và mô họcКлеточная биология, цитология, гистология | |
2021 | Chính quy | Môi trường (thuộc lĩnh vực sinh học)Экология (биологические науки) | |
2021 | Chính quy | Vi sinh họcМикробнология | |
Học viện bách khoa Политехнический институт (Школа) |
|||
2021 | Chính quy | 05.03.01Địa chất học
Геология |
Địa chất họcГеология |
2021 | Chính quy | 07.03.01Kiến trúc
Aрхитектура |
Thiết kế kiến trúcАрхитектурное проектирование |
2021 | Chính quy | 07.03.03Thiết kế trong môi trường kiến trúc
Дизайн архитектурной среды |
Thiết kế kiến trúcАрхитектурно-дизайнерское проектирование |
2021 | Chính quy | 08.03.01Xây dựng
Строительство |
Xây dựngСтроительство |
2021 | Chính quy | 11.03.02Công nghệ thông tin liên lạc và hệ thống mạng
Инфокоммуникационные технологии и системы связи |
Hệ thống mạng radio và kết nối radioСистемы радиосвязи и радиодоступа |
2021 | Chính quy | Công nghệ thông tin video và phát thanh truyền hình sốВидеоинформационные технологии и цифровое вешание | |
2021 | Chính quy | 13.03.02Năng lượng và kỹ thuật điện
Электроэнергетика и электротехника |
Kĩ thuật hệ thống năng lượngИнжиниринг энергетических систем |
2021 | Chính quy | 15.03.01Kĩ sư cơ khí
Машиностроение |
Thiết bị và công nghệ sản xuất hànОборудование и технология сварочного производства |
2021 | Chính quy | 15.03.04Tự động hóa các quá trình và sản xuất công nghệ
Автоматизация технологических процессов и производств |
Tự động hóa các quá trình và sản xuất công nghệ trong ngành cơ khíАвтоматизация технологических процессов и производств машиностроения |
2021 | Chính quy | 15.03.04Tự động hóa các quá trình và sản xuất công nghệ
Aвтоматизация технологических процессов и производств |
Công nghệ số trong ngành cơ khíЦифровые технологии машиностроения |
2021 | Chính quy | 18.03.01Công nghệ hóa học
Химическая технология |
Công nghệ sản xuất hóa học và lọc dầuТехнологии химических и нефтеперерабатывающих произволств |
2021 | Chính quy | 21.03.01Kỹ thuật dầu khí
Нефтегазовое дело |
Kỹ thuật dầu khíНефтегазовое дело |
2021 | Chính quy | 21.03.02Quản lý đất đai và địa chính
Землеустройство и кадастры |
Địa chính bất động sảnКадастр недвижимости |
2021 | Chính quy | 23.03.01Công nghệ trong các quy trình vận tải
Технология транспортных процессов |
Công nghệ trong các quy trình vận tảiТехнология транспортных процессов |
2021 | Chính quy | 26.03.02Đóng tàu, kỹ thuật viễn dương và hệ thống kỹ thuật của các công trình thuộc hệ thống cơ sở hạ tầng biển
Кораблестроение, океанотехника и системотехника объектов морской инфраструктуры |
Kỹ thuật đóng tàu (chương trình đào tạo cùng công ty dầu khí Rosneft)Кораблестроение (совместно с ПАО НК Роснефть) |
2021 | Chính quy | 27.03.05Sáng tạo học
Инноватика |
Điều hành bằng các phương pháp cải tiếnУправление инновациями |
2021 | Chính quy | 08.05.01Xây dựng các tòa nhà và công trình độc đáo
Строительство уникальных зданий и сооружений |
Xây dựng các tòa nhà và các công trình cao tầngСтроительство высотных и большепролетных зданий и сооружений |
2021 | Chính quy | Xây dựng các công trình thủy lợi mang tính chất quan trọngСтроительство гидротехнических сооружений повышенной ответственности | |
2021 | Chính quy | 21.05.01Địa trắc ứng dụng
Прикладная геодезия |
Công trình địa trắcИнженерная геодезия |
2021 | Chính quy | 05.04.05Khí tượng thủy văn ứng dụng
Прикладная гидрометеорология |
Khí hậu học tại Bắc cựcАрктическая климатология |
2021 | Chính quy | 07.04.01Kiến trúc
Архитектура |
Cải tạo môi trường thành phốРеновация городской среды |
2021 | Chính quy | 07.04.03Thiết kế trong lĩnh vực kiến trúc
Дизайн архитектурной среды |
Thiết kế trong môi trường thành phốПроектирование городской среды |
2021 | Chính quy | 08.04.01Xây dựng
Строительство |
Kỹ thuật ngoài khơi và ven biển (chương trình giảng dạy bằng tiếng anh và cùng với công ty dầu khí Rosneft)Offshore and Cоastal Engineering /на английском яыке (совместно с ПАО “НК Роснефть”) |
2021 | Chính quy | 08.04.01
Xây dựng Строительство |
Cung cấp khí đốt và thông gióТеплогазоснабжение и вентиляция |
2021 | Chính quy | Cung cấp nước và hệ thống dẫn nướcВодоснабжение и водоотвеление | |
2021 | Chính quy | Công nghệ mô hình hóa thông tin trong xây dựng/BIM design technology
Технологии информационного моделирования в строительстве / BIM design technology |
|
2021 | Chính quy | 11.04.02 Công nghệ thông tin liên lạc và hệ thống mạngИнфокоммуникационные технологии и системы связи | Các hệ thống mạng radio và kết nối radioСистемы радиосвязи и радиодоступа |
2021 | Chính quy | 12.04.01Lắp ráp thiết bị
Приборостроение |
Thủy vănГидроакустика |
2021 | Chính quy | Công nghệ lazer số và mạng lưới sợi lazer ( theo chương trình của Viện Tự động hóa và Quy trình Điều hành trực thuộc chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm khoa học Liên Bang)Цифровые лазерные технологии, оптоволоконные сети (совместно с ИАПУ ДВО РАН) | |
2021 | Chính quy | 13.04.01Nhiệt điện và kỹ thuật nhiệt điện
Теплоэнергетика и теплотехника |
Nhiệt điện và kỹ thuật nhiệt điện ( theo chương trình của công ty năng lượng “Rushydro”)Теплоэнергетика и теплотехника (совместно с ПАО «русгидро») |
2021 | Chính quy | 13.04.02
Năng lượng điện và kỹ thuật điện Электроэнергетика и электротехника |
Tối ưu hóa hệ thống cung cấp điệnОптимизация развивающихся систем электроснабжения |
2021 | Chính quy | Hiệu năng và tiết kiệm năng lượng trong các hệ thống điệnЭнергоэффективность и энергосбережение электроэнергетических системах | |
2021 | Chính quy | 15.04.01Chế tạo máy
Машиностроение |
Thiết bị và công nghệ trong sản xuất hànОборудование и технология сварочного производства |
2021 | Chính quy | 15.04.03Cơ khí ứng dụng
Прикладная механика |
Cơ học tính toán và kỹ thuật máy tínhВычислительная механика и компьютерный инжиниринг |
2021 | Chính quy | 15.04.04Tự động hóa các quá trình sản xuất kỹ thuật
Aавтоматизация технологических процессов и производств |
Tự động hóa các quá trình sản xuất kỹ thuật trong công nghiệpАвтоматизация технологических процессов и производств в промышленности |
2021 | Chính quy | 15.04.05Đảm bảo thiết kế kỹ thuật trong việc sản xuất kỹ thuật
Конструкторско-технологическое обеспечение машиностроительных производств |
Công nghệ số trong ngành cơ khíЦифровые технологии машиностроения |
2021 | Chính quy | 18.04.01Công nghệ hóa học
Химическая технология |
Quá trình và chế phẩm của công nghệ hóa học (theo chương trình đào tạo của công ty dầu khí Rosneft)Процессы и аппараты химической технологии (совместно с ПАО РОСНЕФТЬ) |
2021 | Chính quy | 20.04.01An ninh môi trường
Техносферная безопасность |
Bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyênОхрана окружающей среды и pесурсосбережение |
2021 | Chính quy | Bảo hộ lao độngОхрана труда | |
2021 | Chính quy | 21.04.01Kỹ thuật dầu khí
Нефтегазовое дело |
Công nghệ cải tiến trong tổ hợp dầu khíИнновационные технологии в нефтегазовом комплексе |
2021 | Chính quy | 21.04.02Điều hành đất đai và địa chính
Землеустройство и кадастры |
Điều hành đất đai và địa chínhЗемлеустройство и кадастры |
2021 | Chính quy | 23.04.01Công nghệ trong các quy trình vận tải
Технология транспортных процессов |
Các hành lang vận tải số (theo chương trình đào tạo của trường đại học vận tải quốc gia)Цифровые транспортные коридоры (совместно с Российским университетом транспорта) |
2021 | Chính quy | 26.04.02Đóng tàu, kỹ thuật viễn dương và hệ thống kỹ thuật của các công trình thuộc hệ thống cơ sở hạ tầng biển
Кораблестроение, океанотехника и системотехника объектов морской инфраструктуры |
Đóng tàu và kỹ thuật viễn dươngКораблестроение и океанотехнника |
2021 | Chính quy | 26.04.02Đóng tàu, kỹ thuật viễn dương và hệ thống kỹ thuật của các công trình thuộc hệ thống cơ sở hạ tầng biển
Кораблестроение, океанотехника и системотехника объектов морской инфраструктуры |
Các tổ hợp năng lượng và thiết bị kỹ thuật biểnЭнергетические комплексы и оборудование морской техники |
2021 | Chính quy | 27.04.05Cải tiến
Инноватика |
Kỹ thuật đầu tưИнвестиционный инжиниринг |
2021 | Chính quy | 29.04.04Công nghệ xử lý chất liệu nghệ thuật
Технология художественной обработки материалов |
Công nghệ xử lý chất liệu nghệ thuậtТехнология художественной обработки материалов |
2021 | Chính quy | 35.04.09Kiến trúc phong cảnh
Ландиафтная архитектура |
Kiến trúc phong cảnhЛандшафтная архитектура |
2021 | Chính quy | 01.06.01Toán và cơ học
Математика и механика |
Cơ cấu của các vật thể cứng và có thể chuyển dạngМеханика деформируемого твердого тела |
2021 | Chính quy | 03.06.01Vật lý và thiên văn học
Физика и астрономия |
Vật lý phóng xạРадиофизика |
2021 | Chính quy | Âm họcАкустика | |
2021 | Chính quy | 05.06.01Khoa học đất đai
Науки о земле |
Địa lý học (theo từng chuyên ngành)Геозкология (по отраслям) |
2021 | Chính quy | 07.06.01 Kiến trúcАрхитектура | Lý thuyết và lịch sử kiến trúc, phục hồi và tái cấu trúc các di sản kiến trúc lịch sửТеория и нстория архитектуры, реставрация и реконструкция историко-архитектурного наследия |
2021 | Chính quy | 08.06.01Kỹ thuật và công nghệ xây dựng | Các cấu trúc, tòa nhà và công trình xây dựngСтроительные конструкции, здания |
2021 | Chính quy | Tехника и технологии строительства | Cấp nhiệt, thông gió, điều hòa không khí, cấp khí đốt và chiếu sángТеплоснабжение, вентиляция, кондиционирование воздуха, газоснабжение и освещение |
2021 | Chính quy | Cấp thoát nước, xây dựng hệ thống cấp nướcВодоснабжение,канализация, строительные системы охраны водных ресурсов | |
2021 | Chính quy | Vật liệu xây dựng và vật liệu chế tạoСтроительные материалы и изделия | |
2021 | Chính quy | Xây dựng kỹ thuật thủy lựcГидротехническое строительство | |
2021 | Chính quy | 13.06.01 Kỹ thuật điện và nhiệtЭлектро-и теплотехника | Kỹ thuật điện lý thuyếtТеоретическая электротехника |
2021 | Chính quy | Kỹ thuật nhiệt điện công nghiệpПромышленная теплоэнергетика | |
2021 | Chính quy | Công nghệ kỹ thuật cơ khíТехнология машиностроения | |
2021 | Chính quy | 15.06.01 Kỹ sư cơ khíМашиностроение | Hàn, các quy trình và công nghệ liên quanСварка, родственные процессы и технологии |
2021 | Chính quy | Robot, cơ điện tử và hệ thống robotРоботы, мехатроника и робототехнические системы | |
2021 | Chính quy | 20.06.01 An toàn công nghệТехносферная безопасность | Bảo hộ lao động (theo ngành)Охрана труда(по отраслям) |
2021 | Chính quy | 21.06.01
Địa chất, thăm dò và phát triển khoáng sản Геология, разведка и разработка полезных ископаемых |
Địa cơ học, mở đá, khí động lực học mỏ và vật lý nhiệt mỏГеомеханика,разркшение горных пород, рудничная аэрогазодинамика и горная теплофизика |
2021 | Chính quy | Xây dựng và vận hành đường ống dẫn dầu và khí đốt, căn cứ và kho chứaСтроительство и эксплуатация нефтегазопроводов, баз и хранилищ | |
2021 | Chính quy | 22.06.01 Công nghệ vật liệuТехнологии материалов | Khoa học vật liệu (theo ngành)Материаловедение (по отраслям) |
2021 | Chính quy | 26.06.01
Kỹ thuật và công nghệ đóng tàu và vận tải biển Техника и технологии кораблестроения и водного транспорта |
Thiết kế và đóng tàuПроектирование и конструкция судов |
2021 | Chính quy | Nhà máy điện tàu thủy và các bộ phận của chúng (chính và phụ)Судовые энергетические установки и их элементы (главные и вспомогательные) | |
2021 | Chính quy | Các trường vật lý của tàu, đại dương, bầu khí quyển và sự tương tác của chúngФизические поля корабля, океана, атмосферы и их взаимодействие | |
2021 | Chính quy | 27.06.01
Quản lý hệ thống kỹ thuật Управление в технических системах |
Tiêu chuẩn hóa và quản lý hệ thống chất lượng sản phẩmСтандартизация и управление системах качеством продукции |
2021 | Chính quy | Phân tích hệ thống, quản lý và xử lý thông tin (khoa học kỹ thuật)Системный анализ, управление и обработка информации (технические науки) | |
2021 | Chính quy | Hệ thống đo lường và điều khiển thông tinИнформационно-измерительные и управляющие системы | |
Trường Khoa học Tự nhiên (Школа естественных наук) |
|||
2021 | Chính quy | 03.03.02
Vật lý Физика |
Vật lý cơ bản và ứng dụngФундаментальная и прикладная физика |
2021 | Chính quy | 04.03.01
Hóa học Химия |
Hóa học cơ bảnФундаментальная химия |
2021 | Chính quy | 05.03.02
Địa lý География |
Địa lý môi trường và quản lý phát triển không gianЭкологическая география и управление пространственным развитием |
2021 | Chính quy | 11.03.04
Điện tử và điện tử nano Электроника и наноэлектроника |
Điện tử và điện tử nanoЭлектроника и нанозлектроника |
2021 | Chính quy | 03.04.02
Vật lý Физика |
Vật lý ứng dụng (cùng với Trung tâm Nghiên cứu “Viện Kurchatov” và Viện Quy trình Tự động hóa và Điều khiển, Chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Nga)Прикладная физика (совместно с НИЦ “Курчатовский институт” и ИАПУ ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | 04.04.01
Hóa học Химия |
Hóa học cơ bản (phối hợp với Viện Hóa học Chi nhánh Viễn Đông thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Nga và Viện Hóa học Sinh học Thái Bình Dương. G.B. Elyakova)Фундаментальная химия (совместно с ИХ ДВО РАН и ТИБОХ ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | Kỹ thuật Hóa học (cùng với SIBUR)Химическая инженерия (совместно с СИБУР) | |
2021 | Chính quy | 05.04.01
Địa chất Геология |
Địa chất khu vực (cùng với Viện Địa chất Viễn Đông Chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Nga Bảo tàng Địa chất và Mỏ)Региональная геология (совместно с ДВГИ ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | 05.04.02
Địa lý География |
Quản lý thiên nhiên và bảo vệ thiên nhiên (cùng với Chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Nga)Природопользование и охрана природы (совместно с ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | 11.04.04
Điện tử và điện tử nano Электроника и наноэлектроника |
Điện tử và điện tử nano (cùng với Viện Quy trình Tự động hóa và Điều khiển FSBSI thuộc Chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Nga)Электроника и наноэлектроника(совместно с ИАПУ ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | 19.04.01
Công nghệ sinh học Биотехнология |
Công nghệ sinh học trong việc phát triển và sản xuất các sản phẩm sinh học tự nhiên và các sản phẩm dựa trên chúngБиотехнология в разработке и производстве природных биопрепаратов и продуктов на их основе |
2021 | Chính quy | 22.04.01
Khoa học Vật liệu và Công nghệ Vật liệu Материаловедение и технологии материалов |
Vật liệu và công nghệ vật liệu tiên tiến (hợp tác với Trung tâm Nghiên cứu “Viện Kurchatov” và Viện Hóa học Chi nhánh Viễn Đông thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Nga).Перспективные материалы и технологии материалов (совместно с НИЦ «Курчатовский институт» и ИХ ДВО РАН). |
2021 | Chính quy | 03.06.01
Vật lý và Thiên văn học Физика и астрономия |
Lý thuyết vật lýТеоретическая физика |
2021 | Chính quy | Vật lý vật chất cô đặcФизика конденсированного состояния | |
2021 | Chính quy | Vật lý laserЛазерная физика | |
2021 | Chính quy | 04.06.01
Hóa học Химические науки |
Hóa học phân tíchАналитическая химия |
2021 | Chính quy | Hóa học hữu cơОрганическая химия | |
2021 | Chính quy | Hóa lýФизическая химия | |
2021 | Chính quy | Hóa học các hợp chất cơ quanХимия элементоорганических соединений | |
2021 | Chính quy | Sinh thái học (khoa học hóa học)Экология (химические науки) | |
2021 | Chính quy | 05.06.01
Khoa học về trái đất Науки о земле |
Địa lý vật lý và địa lý sinh học, địa lý đất và địa hóa cảnh quanФизическая география и биогеография, гeография почв и геохимия ландшафтов |
2021 | Chính quy | Địa lý kinh tế, xã hội, chính trị và giải tríЭкономическая, социальная, политическая и рекреационная география | |
2021 | Chính quy | Địa mạo và địa lý tiến hóaГеоморфология и эволюционная география | |
2021 | Chính quy | 18.06.01
Công nghệ hóa học Химическая технология |
Quy trình và thiết bị công nghệ hóa họcПроцессы и аппараты химических технологий |
2021 | Chính quy | 19.06.01
Công nghiệp sinh thái và công nghệ sinh học Промышленная экология и биотехнологии |
Sinh thái học (khoa học kỹ thuật)Экология (технические науки) |
2021 | Chính quy | 44.06.01
Khoa học giáo dục và sư phạm Образование и педагогические науки |
Lý luận và phương pháp dạy học và giáo dục (vật lý ở giáo dục phổ thông và giáo dục đại học)Теория и методика обучения и воспитания (физика в общеобразовательной и высшей школе) |
Trường Kinh tế và Quản lý (Школа экономики и менеджмента) |
|||
2021 | Chính quy | 38.03.01
Kinh tế Экономика |
Nền kinh tếЭкономика |
2021 | Chính quy | Nền kinh tế thế giới. Quản lý (chương trình bằng kép Nga-Mỹ)Мировая экономика. Менеджмент (двудипломная российско- американская программа) | |
2021 | Chính quy | Nền kinh tế thế giới. Tài chính (chương trình bằng kép Nga-Mỹ)Мировая экономика. Финансы (двудипломная российско- американская программа) | |
2021 | Chính quy | Kinh tế Thế giới (chương trình bằng kép Nga-Úc)Мировая экономика (двудипломная российско-австралийская программа) | |
2021 | Chính quy | Kinh tế (dành cho công dân nước ngoài)Экономика (для иностранных граждан) | |
2021 | Chính quy | Kinh tế (chương trình bằng kép với Trường cao cấp kinh tế)Экономика (двудипломная программа с ВШЭ) | |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu hàng hóaТовароведение | |
2021 | Chính quy | Tin học kinh doanhБизнес-информатика | |
2021 | Chính quy | Kinh doanh thương mạiТорговое дело | |
2021 | Chính quy | Thương mại (dành cho công dân nước ngoài)Торговое дело (для иностранных граждан) | |
2021 | Chính quy | 38.03.02
Quản lý Менеджмент |
Quản lýМенеджмент |
2021 | Chính quy | Quản lý (dành cho công dân nước ngoài)Менеджмент (для иностранных граждан) | |
2021 | Chính quy | Chính quyền tiểu bang và thành phốГосударственное и муниципальное управление | |
2021 | Chính quy | 43.03.02
Du lịch Туризм |
Du lịchТуризм |
2021 | Chính quy | 43.03.03
Kinh doanh khách sạn Гостиничное дело |
Kinh doanh khách sạnГостиничное дело |
2021 | Chính quy | 38.05.01
An ninh kinh tế Экономическая безопасность |
Hỗ trợ kinh tế và pháp lý cho an ninh kinh tếЭкономико-правовое обеспечение экономической безопасности |
2021 | Chính quy | 38.04.01
Kinh tế Экономика |
Kinh tế Thế giới (cùng với Đại học Tổng hợp Moscow)Мировая экономика (совместно МГУ) |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu kinh tếЭкономические исследования | |
2021 | Chính quy | Tài chínhФинансы | |
2021 | Chính quy | Vận tải và hậu cần không gianТранспорт и пространственная логистика | |
2021 | Chính quy | 38.04.02
Quản lý Менеджмент |
Quản lý kinh doanhУправление бизнесом |
2021 | Chính quy | Kinh doanh quốc tế và quản lý dự ánМеждународный бизнес и управление проектами | |
2021 | Chính quy | 38.04.07
Nghiên cứu hàng hóa Товароведенне |
Kinh tế sinh học và An ninh lương thực: Chương trình nghiên cứuБиоэкономикаи продовольственная безопасность: Исследовательская программа |
2021 | Chính quy | 43.04.02
Du lịch Туризм |
Ngành du lịch và khách sạnИндустрия туризма и гостеприимства |
2021 | Chính quy | 41.04.03
Kinh doanh khách sạn Гостиничное дело |
Ngành du lịch và khách sạnИндустрия туризма и гостеприимства |
2021 | Chính quy | 38.04.08
Tài chính và tín dụng lương thực Финансы и кредит пищевых продуктов |
Các chiến lược và công nghệ tài chính của tổ chức ngân hàng (cùng với Công ty Cổ phần đại chúng Sberbank)Финансовые стратегии и технологии банковского института (совместно е ПАО «Сбербанк») |
2021 | Chính quy | 19.06.01
Sinh thái công nghiệp và công nghệ sinh học Промышленная экология и биотехнологии |
Khoa học công nghệ và hàng hóa sản phẩm thực phẩm phục vụ chức năng, chuyên dụng và phục vụ suất ăn công cộngТехнология и товароведение пищевых продуктов функционального и специализированного назначения и общественного питания |
2021 | Chính quy | 38.06.01
Kinh tế Экономика |
Kinh tế và quản lý nền kinh tế quốc dân (khu vực dịch vụ)Экономика и управление народным хозяйством (сфера услуг) |
2021 | Chính quy | Kinh tế và quản lý nền kinh tế quốc dân (công nghiệp)Экономика и управление народным хозяйством (промышленность) | |
2021 | Chính quy | Kinh tế và Quản lý Kinh tế Quốc dân (Tiếp thị)Экономика и управление народным хозяйством (маркетинг) | |
2021 | Chính quy | Kinh tế và quản lý nền kinh tế quốc dân (kinh tế kinh doanh)Экономика и управленне народным хозяйством (экономика предпринимательства) | |
2021 | Chính quy | Các phương pháp toán học và công cụ của kinh tế họcМатематические и инструментальные методы экономикии | |
Trường Nghệ thuật và Nhân văn (Школа искусств и гуманитарных наук) |
|||
2021 | Chính quy | 37.03.01
Tâm lý học Психология |
Tâm lý họcПсихология |
2021 | Chính quy | 37.03.02
Tâm lý học Конфликтология |
Giải quyết xung độtКонфликтология |
2021 | Chính quy | 39.03.01
Социология Xã hội học |
Xã hội họcCоциология |
2021 | Chính quy | 42.03.01
Реклама и связи с общественностью Quảng cáo và quan hệ công chúng |
Quảng cáo và quan hệ công chúngРеклама и связи с общественностью |
2021 | Chính quy | 42.03.02
Журналистика Báo chí |
Báo chí đa phương tiệnМультимедийная журналистика |
2021 | Chính quy | 44.03.03
Специальное (дефектологическое) образование Giáo dục đặc biệt (khiếm khuyết) |
Giáo dục những người bị rối loạn ngôn ngữОбразование лиц с нарушениями речи |
2021 | Chính quy | 46.03.01
История Lịch sử |
Nga và Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương : lịch sử và khảo cổ họcРоссия и АТР: история и археология |
2021 | Chính quy | 47.03.01
Философия Triết học |
Triết họcФилософия |
2021 | Chính quy | 48.03.01
Теология Thần học |
Văn hóa chính thốngКультура православия |
2021 | Chính quy | 49 03.01
Физическая культура Giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chấtФизическая культура |
2021 | Chính quy | 54.03.01
Дизайн Thiết kế |
Thiết kếДизайн |
2021 | Chính quy | 37.04.01
Психология Tâm lý học |
Tâm lý học quản lýПсихология менеджмента |
2021 | Chính quy | 42.04.01
Реклама и связи с обшественностью Quảng cáo và quan hệ công chúng |
Quảng cáo và quan hệ công chúngРеклама и связи с обшественностью |
2021 | Chính quy | 44.04.02
Психолого-педагогическое образование Giáo dục tâm lý và sư phạm |
Tâm lý học trong giáo dụcПсихология в образовании |
2021 | Chính quy | 44.04.03
Специальное (дефектологическое) образование) Giáo dục đặc biệt (giáo dục khiếm khuyết) |
Phục hồi toàn diện cho người khuyết tật nói và giao tiếpКомплексная реабилитация лиц с речевыми и коммуникативными нарушениями |
2021 | Chính quy | 46.04.01
История Lịch sử |
Khảo cổ học Thái Bình Dương (cùng với Viện Lịch sử, Khảo cổ học và Dân tộc học của các Dân tộc Viễn Đông, Chi nhánh Viễn Đông của Viện Hàn lâm Khoa học Nga)Тихоокеанская археология (совместно с ИИАЭ ДВО РАН) |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu Lịch sử Khu vực (phối hợp với Trường cao cấp kinh tế)Региональные исторические исследования (совместно с ВШЭ) | |
2021 | Chính quy | 47.04.01
Философия Triết học |
Triết họcФилософия |
2021 | Chính quy | 48.04.01
Тeология Tế bào học |
Văn hóa chính thống và thần học thực tiễnКультура православия и практическая теология |
2021 | Chính quy | 49.04.01Giáo dục thể chất
Физическая культура |
Quản lý thể thaoСпортивный менеджмент |
2021 | Chính quy | 50.04.03lịch sử nghệ thuật
история искусств |
Lịch sử nghệ thuậtистория искусств |
2021 | Chính quy | 51.04.01văn hóa học
культурология |
Nghiệp vụ bảo tàng (cùng với phòng trưng bày quốc gia Tretyakov)Музейное дело (совместно с Государственной Третьяковской галереей) |
2021 | Chính quy | 39.06.01khoa học xã hội học
социологические науки |
Cấu trúc xã hội; hệ thống và quá trình xã hộiСоциаьная структура, социаьные институты и процессы |
2021 | Chính quy | 44.06.01giáo dục và khoa học đào tạo
образование и пегагогические науки |
Học thuyết thuyết và phương pháp giáo dục nghề nghiệpТеория и методика профессиального образования |
2021 | Chính quy | 46.06.01
khoa học lịch sử và khảo cổ học Исторические науки и археология |
Lịch sử dân tộcОтечественная история |
2021 | Chính quy | Lịch sử chung (giai đoạn mới và mới nhất)Всеобшая история (новый и новейший период) | |
2021 | Chính quy | Khảo cổ họcархеология | |
2021 | Chính quy | 47.06.01triết học, luân lý học và nghiên cứu tôn giáo
философия, этика и религиоведение |
Lịch sử triết họcИстория философии |
2021 | Chính quy | Triết học xã hộiСоциаьная философия | |
2021 | Chính quy | 50.06.01nghiên cứu nghệ thuật
искусствоведение |
Học thuyết và lịch sử nghệ thuậtТеория и История искусства |
2021 | Chính quy | Học thuyết và lịch sử nghệ thuật (nghiên cứu nghệ thuật)Теория и История культуры (искусствоведение) | |
2021 | Chính quy | 51.06.01văn hóa học
культурология |
Học thuyết và lịch sử văn hóa (văn hóa học)Теория и История культуры (культурология) |
2021 | Chính quy | 37.06.01khoa học tâm lý
псохологические науки |
Tâm lý học chung, tâm lý học cá nhân, lịch sử tâm lý học.Обшая психология, психология личности, история психологии |
Viện phương Đông – Trường Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực Восточный институт – Школа региональных и международных исследований |
|||
2021 | Chính quy | 41.03.01nghiên cứu khu vực nước ngoài
зарубежное регионоведение |
Nghiên cứu khu vực và các quốc gia châu ÁИсследование регионов и стран Азии |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu các quốc gia vùng Bắc MỹИсследование стран Северной Америки | |
2021 | Chính quy | 41.03.04chính trị học
политология |
Chính trị họcПолитология |
2021 | Chính quy | 41.03.05quan hệ quốc tế
международные отношения |
Quan hệ quốc tế và chính trị đối ngoạiмеждународные отношения и внешняя политика |
2021 | Chính quy | Ngoại giao và an tòan quốc tếДипломатия и международная безопасность | |
2021 | Chính quy | Quan hệ quốc tế (bằng tiếng AnhInternational Relations (на английском языке) | |
2021 | Chính quy | 45.03.01ngữ văn học
филология |
Ngữ văn học nước ngoài: tiếng Anh và văn học nước ngoàiЗарубежная филология: английский язык и зарубежная литература) |
2021 | Chính quy | Tiếng Nga và văn họcРусский язык и литература | |
2021 | Chính quy | 45.03.02ngôn ngữ học
лингвистика |
Văn hóa quốc tế và giao tiếp (tiếng Anh và tiếng Trung Quốc)Межкультурная коммуникация (английский и китайский) |
2021 | Chính quy | Dịch thuật và nghiên cứu dịch thuậtПеревод и переводоведение | |
2021 | Chính quy | Học thuyết và phương pháp giảng dạy tiếng Nga và văn hóa (dành cho công dân nước ngoài)Теория и методика преподавания русского языка и культуры (для иностранных граждан) | |
2021 | Chính quy | 45.03.03ngôn ngữ học cơ bản và ưng dụng
фундаментальная и прикладная лингвистика |
Ngôn ngữ học trong môi trường số liệu thông tin liên lạcЛингвистика в информационно – коммуникационной цифровой среде |
2021 | Chính quy | 58.03.01nghiên cứu phương Đông và Châu Phi
востоковедение и африканистика |
Hàn Quốc họcКорееведение |
2021 | Chính quy | Nhật Bản họcЯпоноведение | |
2021 | Chính quy | Trung Quốc họcКитаеведение | |
2021 | Chính quy | 45.05.01dịch thuật và nghiên cứu dịch thuật
Перевод и переводоведение |
Cung cấp ngôn ngữ học về quan hệ quốc gia (phía Nam và Đông – Nam Châu Á)Линвистическое обеспечение межгосударственных отношений (Южная и Юго – Восточная Азия) |
2021 | Chính quy | 41.04.01nghiên cứu khu vực nước ngoài
зарубежное регионоведение |
Liên lạc quốc tế và dự án trong ATRМеждународные коммуникации и проекты в АТР) |
2021 | Chính quy | 41.04.04chính trị học
политология |
Công nghệ chính trịПолитические технологии |
2021 | Chính quy | 41.04.05quan hệ quốc tế
международные отношения |
Chính trị và kinh tế ở khu vực Âu – Á ( cùng với MGUMO, hai bằng tiếng Anh)Politics anh Economic in Eurasia (совместно с МГИМО, двудипломная на английском языке) |
2021 | Chính quy | Nước Nga đối với Châu Á – Thái Bình Dương (bằng tiếng Anh)Russia in the Asia – Pacific (на английском языке) | |
2021 | Chính quy | Viện quan hệ quốc tế và quy trình trong ATRМеждународные институты и процессы в АТР | |
2021 | Chính quy | 45.04.01Ngữ văn học
Филология |
Ngôn ngữ, văn học và ngôn ngữ văn hóa BẮc ÂuЗападноевропейские языки, литературы и лингвокультуры |
2021 | Chính quy | Tiếng Nga dành cho người nước ngoàiРусский язык как иностранный | |
2021 | Chính quy | 58.04.01Nghiên cứu phương Đông và Châu Phi
Востоковедение и африканистика |
Dịch chuyên ngành trong liên lạc Nga – TrungПрофессиональный перевод в российско – китайской коммуникации |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu lịch sử và chính trị về Đông – Bắc của Châu ÁИсторические и политические исследования в Северо – Восточной Азии | |
2021 | Không chính quy | 45.04.01Ngữ văn học
Филология |
Tiếng Nga dành cho người nước ngoàiРусский язык как иностранный |
2021 | Chính quy | 41.06.01Khoa học chính trị và nghiên cứu khu vực
Полотические науки и регионоведение |
Vấn đề chính trị trong mối quan hệ quốc tế của sự phát triển toàn cầu và khu vựcПолотические проблемы международных отношений глобального и регионального развития |
2021 | Chính quy | 45.06.01Ngôn ngữ học và nghiên cứu văn học
Языкознание и литературоведение |
Tiếng NgaРусский язык |
2021 | Chính quy | So sánh lịch sử, phân loại và đối chiếu ngôn ngữ họcСравнитеоьно – историческое, типологическое и сопоставительное языкознание | |
2021 | Chính quy | Ngôn ngữ của các dân tộc các nước Châu Âu, Châu Á, Châu Phi và của người bản xứ Châu Mỹ và Châu Úc (tiếng Trung Quốc)Языки народов зарубежных стран Европы, Азии, Африки и аборигенов Америки и Австралии (китайский язык) | |
2021 | Chính quy | Văn học NgaРусская литература | |
Trường Y – Sinh Школа биомедицины |
|||
2021 | Chính quy | 19.03.01Công nghệ sinh học
Биотехнология |
Công nghệ sinh học thực phẩmПищевая биотехнология |
2021 | Chính quy | Công nghệ sinh học phân tửМолекулярная биотехнология | |
2021 | Chính quy | 19.03.04Công nghệ thực phẩm và phục vụ ăn uống công cộng
Технология продукции и организация общественного питания |
Kinh doanh nhà hàng quốc tМеждународное реторанное дело |
2021 | Chính quy | 33.05.01Dược học
Фармация |
Dược họcФармация |
2021 | Chính quy | 06.04.01Sinh học
Биология |
Khoa học dinh dưỡng kết hợp (cùng với FGBUN {FIC dinh dưỡng, công nghệ sinh học và an toàn thực phẩm})Интегративная нутрициология (совместно с ФГБУН {ФИЦ питания, биотехнологии и безопасности пищи}) |
2021 | Chính quy | Sinh học phân tử và tế bào ( cùng với NNCMB DVO RAN)Молекулярная и клеточная биология (совместно с ННЦМБ ДВО РАН) | |
2021 | Chính quy | An toàn sinh học (cùng với cơ quan bảo vệ quyền lợi và sức khỏe người tiêu dùng)Биобезопасность (совместно с Роспостебнадзор) | |
2021 | Chính quy | Sinh học phân tử và tế bào (bằng tiếng Anh)Molecular and Cell Biology (на Английском языке) | |
2021 | Chính quy | 19.04.01Công nghệ sinh học
Биотехнология |
Công nghệ sinh học nông sảnАгропищевая биотехнология |
2021 | Chính quy | Công nghệ sinh học nông sảnAgri – Food Biotechnology | |
2021 | Chính quy | 19.04.04Công nghệ thực phẩm và phục vụ ăn uống công cộng
Технология продукции и организация общественного питания |
Quản lí và tổ chức hoạt động của các doanh nghiệp thực phẩmУправление и оранизация деятельностью предприятий питания |
2021 | Chính quy | Quản lí và tổ chức hoạt động của các doanh nghiệp thực phẩmManagement and organization of public catering production | |
2021 | Chính quy | 19.04.05Sản xuất thực phẩm công nghệ cao theo mục đích chức năng và chuyên môn hóa
Высокотехнологичные производства пищевых продуктов функционального и специализорованного назначения |
Công nghệ thực phẩm theo mục đích chuyên môn hóaТехнолония пищевых продуктов специализорованного назначения |
2021 | Chính quy | 06.06.01
Khoa học sinh học Биологические науки |
Sinh học tế bào, tế bào học, tổ chức học
Клеточная биология, цитология, гистология |
2021 | Chính quy | 19.06.01
Công nghiệp sinh thái học và công nghệ sinh học Промышленная экология и биотехнологии |
Công nghệ thực phẩm và vật chất sinh học hoạt tính
Биотехнология пищевых продуктов и биологических активных веществ |
2021 | Chính quy | Kỹ thuật và nghiên cứu hàng hóa thực phẩm theo mục đích nhiệm vụ và chuyên môn hóa và ăn uống công cộng
Технология и товароведение пищевых продуктов функционального и специализорованного назначения и общественного питания |
|
2021 | Chính quy | Công nghệ chế biến các sản phẩm từ thịt, sữa, cá và thực phẩm đông lạnh
Технология мясных, молочных, рыбных продуктов и холодильных производств |
|
Trường Y Школа медицины |
|||
2021 | Chính quy | 30.05.01Hóa sinh trong y tế
Медициская биохимия |
Hóa sinh trong y tếМедициская биохимия |
2021 | Chính quy | 30.05.02Vật lí sinh học y tế
Медициская биофизика |
Vật lí sinh học y tếМедициская биофизика |
2021 | Chính quy | 31.05.01Công tác điều trị
Лечебное дело |
Công tác điều trịЛечебное дело |
2021 | Chính quy | Công tác điều trị (bằng tiếng Anh)General Medicine (на английском языке) | |
2021 | Chính quy | 32.04.01Bảo vệ sức khỏe xã hội
Обшественное здравоохранение |
Tổ chức và quản lý y tế và hoạt động dược phẩmОрганизация и управление медицинской и фармацевтической деятельностью |
2021 | Chính quy | 31.08.01Sản khoa và phụ khoa
Акушерство и гинекология |
Sản khoa và phụ khoaАкушерство и гинекология |
2021 | Chính quy | 31.08.02Gây mê – hồi sức
Анестезиология – реаниматология |
Gây mê – hồi sứcАнестезиология – реаниматология |
2021 | Chính quy | 31.08.19Khoa nhi
Педиатрия |
Khoa nhiПедиатрия |
2021 | Chính quy | 31.08.42Khoa thần kinh
Неврология |
Khoa thần kinhНеврология |
2021 | Chính quy | 31.08.49Khoa trị liệu
Терапия |
Khoa trị liệuТерапия |
2021 | Chính quy | 31.08.53Khoa nội tiết
Эндокринология |
Khoa nội tiếtЭндокринология |
2021 | Chính quy | 31.08.54Thực hành y tế tổng quát (y tế gia đình)
Общая врачебная практика (семейная медицина) |
Thực hành y tế tổng quát (y tế gia đình)Общая врачебная практика (семейная медицина) |
2021 | Chính quy | 31.08.63Phẫu thuật tim mạch
Сердечно – сосудистая хирургия |
Phẫu thuật tim mạchСердечно – сосудистая хирургия |
2021 | Chính quy | 31.08.66Chấn thương và chỉnh hình
Травматология и ортопедия |
Chấn thương và chỉnh hìnhТравматология и ортопедия |
2021 | Chính quy | 31.08.67Phẫu thuật
Хирургия |
Phẫu thuậtХирургия |
2021 | Chính quy | 31.08.69Phẫu thuật xương hàm mặt
Челюстно – лицевая хирургия |
Phẫu thuật xương hàm mặtЧелюстно – лицевая хирургия |
2021 | Chính quy | 31.08.71Tổ chức bảo vệ sức khỏe và sức khỏe cộng đồng
Организация здравоохранение и общественное здоровье |
Tổ chức bảo vệ sức khỏe và sức khỏe cộng đồngОрганизация здравоохранение и общественное здоровье |
2021 | Chính quy | 31.08.77Thuật chỉnh răng
Ортодонтия |
Thuật chỉnh răngОртодонтия |
2021 | Chính quy | 31.08.37Dược học lâm sàn
Клиническая фармакология |
Dược học lâm sànКлиническая фармакология |
2021 | Chính quy | 33.08.01Công nghệ dược học
Фармацевтическая технология |
Công nghệ dược họcФармацевтическая технология |
2021 | Chính quy | 33.08.02Quản lý và kinh tế dược học
Управление и экономика фармации |
Quản lý và kinh tế dược họcУправление и экономика фармации |
2021 | Chính quy | 33.08.03Hóa dược và dược liệu
Фармацевтическая химия и фармакология |
Hóa dược và dược liệuФармацевтическая химия и фармакология |
2021 | Chính quy | 30.06.01Y học cơ bản
Фундаментальная медицина |
Dược học, dược học lâm sànФармакология, клиническая фармакология |
2021 | Chính quy | 31.06.01Y học lâm sàn
Клиническая медицина |
Bệnh nội khoaВнутренние болезни |
2021 | Chính quy | 32.06.01Y tế dự phòng
Медико – профилактическое дело |
Sức khỏe công cộng và bảo vệ sức khỏeОбщественное здоровье и здравоохранение |
2021 | Chính quy | 32.06.01Y tế dự phòng
Медико – профилактическое дело |
Vệ sinh họcГигиена |
Trường Luật Юридическая школа |
|||
2021 | 40.03.01Luật học
Юриспруденция |
Luật họcЮриспруденция | |
2021 | Chính quy | Điều chỉnh pháp luật và quản lý hoạt động khế ước (cùng với NIPIGAD)Правовое регулирование и управление контрактной деятельностью (совместно с НИПИГАЗ) | |
2021 | Chính quy | Luật sư trong lĩnh vực công phápЮрист в сфере публичного права | |
2021 | Chính quy | Luật sư trong lĩnh vực quyền riêng tưЮрист в сфере частного права | |
2021 | Hệ từ xa | Luật sư trong lĩnh vực công phápЮрист в сфере публичного права | |
2021 | Hệ từ xa | Luật sư trong lĩnh vực quyền riêng tưЮрист в сфере частного права | |
2021 | Chính quy | Luật tố tụng hình sự và tội phạm; hình phạt hình sựУголовное право и криминология, уголовно – исполнительное право | |
Trường Sư phạm Школа педагогики |
|||
2021 | Chính quy | 44.03.01Giáo dục sư phạm
Педагогическое образование |
Tiếng Nga dành cho người nước ngoàiРусский язык как иностранный |
2021 | Chính quy | 44.03.05Giáo dục sư phạm (cùng với hai diện đào tạo)
Педагогическое образование (с двумя профилями подготовки) |
Công nghệ thông tin và toán họcИнформационые технологии и матиматика |
2021 | Chính quy | Ngoại ngữ tiếng Anh và tiếng Trung QuốcИностранный (английский) язык и иностранный (китайский) язык | |
2021 | Chính quy | Ngoại ngữ tiếng Anh và tiếng Hàn QuốcИностранный (английский) язык и иностранный (корейский) язык | |
2021 | Chính quy | Lịch sử và kiến thức xã hộiИстория и обществознание | |
2021 | Chính quy | Giáo dục tiểu học và liệu pháp ngôn ngữНачальное образование и логопедия | |
2021 | Chính quy | Giáo dục tiểu học và tiếng AnhНачальное образование и английский язык | |
2021 | Chính quy | Giáo dục tiểu học và tin họcНачальное образование и инфоматика | |
2021 | Chính quy | 38.04.04Quản lý nhà nước và chính quyền
Государственное и муниципальное управление |
Quản lí giáo dục (cùng với HSE)Управление образованием (совместно с ВШЭ) |
2021 | Chính quy | 44.04.01Giáo dục sư phạm
Педагогическое образование |
Khoa học – tự nhiên và môi trường giáo dụcЕстественно – научное и экологическое образование |
2021 | Chính quy | Tiếng Nga, văn học và giáo dục đạo đức (Russian language, literature and cultural education)Русский язык, литература и духовно – нравственное воспитание (Russian language, literature and cultural education) | |
2021 | Chính quy | Công nghệ giáo dục và đào tạo thể chất và thể thao.Технологии обучение и воспитания в физической культуре и спорте | |
2021 | Chính quy | Nghiên cứu so sánh hệ thống giáo dục của các quốc gia ATRСравнительные исследования систем образования стран АТР | |
2021 | Chính quy | Giáo dục đại học và đào tạo thiết kếПедагогика высшего образования и образовательный дизайн | |
2021 | Chính quy | 44.04.02Giáo dục tâm lý – sư phạm
Психолого – педагогическое образование |
Hỗ trợ tâm lý – sư phạm cho học sinh có nhu cầu đặc biệtПсихолого – педагогическое сопровождение обучающихся с особыми потребностями |